Chi Phí Sinh Hoạt Tại Úc, Mức Sống Trung Bình Tại Úc
Với khí hậu ấm áp, các thành phố hiện đại có chất lượng sống hàng đầu thế giới, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và lối sống thoải mái, không có gì ngạc nhiên khi Úc vẫn là một lựa chọn hàng đầu để định cư. Nếu bạn và gia đình đã quyết định chuyển đến sinh sống, định cư Úc, một trong những bước đầu tiên là tìm hiểu chi phí sinh hoạt tại Úc, mức sống ở Úc. Vậy chi phí ăn ở tại Úc có thực sự quá cao như nhiều người thường nói? Có cách nào để tiết kiệm chi phí khi sống tại đây không? Hãy cùng JA & Partners đi tìm câu trả lời.
Chi phí sinh hoạt tại Úc như thế nào so với các quốc gia khác?
Chi phí sinh hoạt trung bình tại Úc khoảng 2,200AUD/ tuần cho một hộ gia đình. Con số này đã bao gồm tiền thuê nhà ở mức trung bình 600AUD/ tuần. Tiền ăn uống là 400AUD, các dịch vụ tài chính khoảng 200AUD và các chi phí khác như chăm sóc bản thân, điện, nước, giải trí,… khoảng 1000AUD.
So với các thành phố lớn trên thế giới, chi phí sinh hoạt tại các thành phố Úc có mức chi phí khá phải chăng. Cuộc khảo sát gần đây vào năm 2022 của Mercer về chi phí sinh hoạt cho thấy thành phố đắt đỏ nhất của Úc là Sydney hiện đứng ở vị trí 58, Melbourne ở vị trí thứ 99, Perth ở vị trí thứ 104, Canberra ở vị trí thứ 118 và Brisbane ở vị trí thứ 126. Trong khi Hồng Kông, Singapore và Tokyo đều nằm trong top 10.
Biểu đồ sau đây so sánh một số chi phí cơ bản (bằng AUD), giữa một số thành phố tiêu biểu của Úc và Vương quốc Anh.
Các thành phố | Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố (hàng tháng) | Bữa ăn cho 2 người (3 món, nhà hàng tầm trung) | Giao thông (hàng tháng) |
---|---|---|---|
Sydney, Úc | 2,649 AUD | 100 AUD | 217.39 AUD |
Melbourne, Úc | 1,839 AUD | 80 AUD | 159 AUD |
Perth, Úc | 1,480 AUD | 95 AUD | 155 AUD |
London, UK | 3,175 AUD | 108.22 AUD | 270.54 AUD |
Manchester, UK | 1,426 AUD | 99.20 AUD | 126.50 AUD |
Edinburgh, UK | 1,467 AUD | 108.20 AUD | 101 AUD |
Giá bất động sản tại Úc
Giá bất động sản tại các thành phố của Úc có sự chênh lệch nhau rất lớn. Cụ thể:
- Sydney đứng đầu danh sách với giá nhà trung bình là 1,142,212 AUD.
- Adelaide có giá nhà trung bình phải chăng hơn, ở mức 542,947 AUD.
- Hai thành phố có giá nhà trung bình thấp nhất là Hobart (530,570 AUD) và Darwin (509,452 AUD).
Đối với những người có ý định thuê nhà, vị trí của nhà hoặc căn hộ sẽ quyết định phần lớn đến chi phí thuê hàng tháng của bạn. Trong khi giá thuê trung bình ở Sydney khoảng 2.649 AUD mỗi tháng cho một căn hộ 1 phòng ngủ, thuê căn hộ có cùng kích thước ở thành phố Hobart xinh đẹp sẽ chỉ bằng một nửa giá. Ngoài ra, những tiện ích cơ bản, bao gồm điện, khí đốt và internet cho một căn hộ hai phòng ngủ tiêu chuẩn sẽ vào khoảng 350 AUD một tháng.
Tổng chi phí sinh hoạt tại Sydney (*4) | Trung bình |
---|---|
1 người/tháng (không tính thuê nhà) | 1,495 AUD |
Gia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà) | 5,459 AUD |
Tiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2 | 184 AUD |
Tổng chi phí sinh hoạt tại Melbourne | Trung bình |
---|---|
1 người/tháng (không tính thuê nhà) | 1,432 AUD |
Gia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà) | 5,185 AUD |
Tiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2 | 210.25 AUD |
Tổng chi phí sinh hoạt tại Perth | Trung bình |
---|---|
1 người/tháng (không tính thuê nhà) | 1,302 AUD |
Gia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà) | 4,640 AUD |
Tiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2 | 221.10 AUD |
Chi phí chăm sóc y tế tại Úc
Úc có hệ thống chăm sóc sức khỏe và phúc lợi y tế hàng đầu thế giới. Những thường trú nhân có quyền tiếp cận với Medicare để được khám và chữa bệnh miễn phí. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn chọn mua bảo hiểm y tế tư nhân để chi trả cho các dịch vụ bổ sung, như chăm sóc nha khoa và chuyên khoa. Trong trường hợp đó, chi phí bảo hiểm toàn diện có thể lên đến 500 AUD một tháng.
Ngoài ra, công dân của các quốc gia như Bỉ, Phần Lan, Ý, Malta, Hà Lan, New Zealand, Na Uy, Cộng hòa Ireland, Slovenia, Thụy Điển và Vương quốc Anh đều được quyền điều trị thông qua Medicare nhờ thỏa thuận về sức khỏe giữa các quốc gia.
Chi phí ăn uống tại Úc
Mua thực phẩm ở các thành phố tại Úc có chi phí phải chăng hơn so nhiều thành phố lớn khác trên thế giới. Một chục quả trứng sẽ vào khoảng 5 AUD. Một ổ bánh mì khoảng 2,73 AUD và một chai sữa 2 lít là 1,66 AUD. Một lần mua sắm thực phẩm cho cả tuần của bạn và gia đình sẽ có chi phí từ 80 AUD cho đến 300 AUD.
Nếu bạn lựa chọn ăn uống ở ngoài, bạn sẽ phải trả mức chi phí cao hơn so với nấu ăn tại nhà. Ví dụ, một bữa ăn cho hai người tại một nhà hàng tầm trung ở Sydney sẽ có giá 100 AUD, so với khoảng 108 AUD ở New York hoặc London. Trung bình, bạn phải trả 11 AUD cho một bữa ăn Big Mac tại McDonalds, 7 AUD cho một cốc bia và 3,50 AUD cho một ly cà phê ngon.
Chi phí du lịch, đi lại tại Úc
Định cư tại Úc
Chương trình Đầu tư Định cư Úc dành cho Doanh nhân theo diện Visa 188A ( chi tiết về định cư Úc Visa 188A) cho phép nhà đầu tư sở hữu và quản lý công việc kinh doanh tại Úc theo nhiều hình thức khác nhau. Với mức đầu tư tối thiểu 300.000 AUD, nhà đầu tư, vợ/chồng và con cái dưới 23 tuổi sẽ được cấp Visa Tạm trú (xin lên Thường trú nhân sau khi đạt đủ điều kiện về đầu tư và sinh sống) và hưởng các quyền lợi về y tế, an sinh xã hội và giáo dục miễn phí của Úc
Nguồn tham khảo: https://wise.com/gb/blog/the-cost-of-living-in-australia
- Mercer – 2022 cost of living survey
- Numbeo – cost of living in Sydney
- Numbeo – cost of living in Melbourne
- Numbeo – cost of living in Perth
- Allianz Care – guide to public transport in Australia
- Studies in Australia – transport in Australia
- Bupa – Australia’s healthcare system
- Numbeo – cost of living in Australia
- Clear Currency – cost of living comparison UK vs. Australia
- Canstar Blue – gym membership costs in Australia
- Fairwork.gov.au – Australia minimum wage
- Domain.com.au – Domain House Price Report 2022
Source check: 12/01/2022
>> Xem thêm:
- Định cư Úc cần bao nhiêu tiền?
- Tìm hiểu hệ thống y tế Mỹ – Úc – Canada
- Thang điểm định cư Úc và hướng dẫn cách tính điểm định cư Úc